ba phải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba phải+ verb
- Agreeing with everyone, without any opinion of one's own
- con người ba phải
a yes-man
- thái độ ba phải
an "agreeing with all" attitude
- con người ba phải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ba phải"
- Những từ có chứa "ba phải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 940